Mã hàng : |
USG6600 Series |
---|---|
Nhà sản xuất : |
Huawei |
Xuất xứ : |
Trung quốc |
Bảo hành : |
12 tháng |
Tình trạng : |
Đặt hàng theo cấu hình |
Giá bán : | Theo cấu hình yêu cầu |
USG6600 Series bao gồm các model USG6620, USG6630, USG6650, USG6660, USG6670 và USG6680 là thiết bị tường lửa (Firewall) thế hệ tiếp theo của Huawei. Với sự gia tăng ngày càng phổ biến của các thiết bị thông minh như điện thoại di động, máy tính bảng, ứng dụng di động, Web2.0 và mạng xã hội trở thành bộ phận không thể thiếu trong hoạt động của doanh nghiệp thì vấn đề bảo mật chống xâm nhập mạng càng trở nên phức tạp hơn vì các tường lửa truyền thống chỉ thực hiện kiểm soát truy cập bằng địa chỉ IP/cổng không thể đối phó với các mối đe dọa ngày càng tăng và USG6600 Series ra đời để giải quyết những vấn đề này. USG6600 Series là thiết bị đa năng, đơn giản và hiệu quả cung cấp bảo vệ toàn diện cho các doanh nghiệp lớn và vừa và các trung tâm dữ liệu.
Đặc tính kỹ thuật chính |
USG6620 / USG6630 |
USG6650 |
USG6660 |
USG6670 |
USG6680 |
Tốc độ Firewall |
12 Gbit/s / 16 Gbit/s |
20 Gbit/s |
25 Gbit/s |
35 Gbit/s |
40 Gbit/s |
IPS |
5.8 Gbit/s |
8.8 Gbit/s |
8.8 Gbit/s |
8.8 Gbit/s |
15 Gbit/s |
IPS+AV |
5 Gbit/s |
8 Gbit/s |
8 Gbit/s |
8 Gbit/s |
13 Gbit/s |
Xử lý dữ liệu đồng thời |
6,000,000 |
8,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
12,000,000 |
Xử liệu dữ liệu mới / giây |
200,000 / 250,000 |
300,000 |
350,000 |
400,000 |
400,000 |
VPN (IPSec) |
12 Gbit/s |
15 Gbit/s |
18 Gbit/s |
18 Gbit/s |
18 Gbit/s |
Firewall ảo |
200 |
500 |
500 |
500 |
1000 |
Cổng cố định |
8 x GE + 4SFP |
2 x 10GE + 8GE + 8SFP |
2 x 10GE + 8GE + 8SFP |
4 x 10GE + 16GE + 8SFP |
4 x 10GE + 16GE + 8SFP |
Số khe cắm mở rộng |
2 x WSIC |
6 x WSIC |
6 x WSIC |
5 x WSIC |
5 x WSIC |
Loại module giao diện (lựa chọn) có thể cắm trên khe cắm mở rộng |
2x10GE(SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
2x10GE(SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
2x10GE(SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
2x10GE(SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
2x10GE(SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
Kích thước (H x W x D) |
442 x 421 x 44.4 mm |
442 x 470 x 130.5 mm |
442 x 470 x 130.5 mm |
442 x 470 x 130.5 mm |
442 x 470 x 130.5 mm |
Trọng lượng |
10 KG |
24 KG |
24 KG |
24 KG |
24 KG |
Nguồn cấp xoay chiều AC |
100-240V |
100-240V |
100-240V |
100-240V |
100-240V |
Nguồn cấp một chiều DC |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
48-60V |
48-60V |
48-60V |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
170 W |
350 W |
350 W |
350 W |
700 W |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
Xem thêm:
Tải Catalogue sản phẩm Tại đây
Sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
sản phẩm nổi bật
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG VÀ CÔNG NGHỆ
fanpage